TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐỒ DÙNG TRONG PHÒNG TẮM
10:03 |
14-03-2020
444 lượt xem
Tiếp tục với những từ vựng thông dụng về các chủ đề thông dụng trong cuộc sống – Hôm nay, chúng ta cũng bỏ túi những từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng tắm nhé!
- Shower Curtain – /ʃaʊəʳ ˈkɜː.tən/: Màn tắm
- Bath mat – /bɑːθmæt/: Tấm thảm hút nước trong nhà tắm
- Hairdyer – /heəʳˈdraɪ.əʳ/: Máy sấy tóc
- Toothpaste – /ˈtuːθ.peɪst/: Kem đánh răng
- Nailbrush – /ˈneɪlbrʌʃ/: Bàn chải đánh móng tay
- Wastepaper basket – /ˈweɪstˌbɑː.skɪt/: Thùng rác
- Hot water faucet – /hɒt ˈwɔː.təʳ ˈfɔː.sɪt/: Vòi nước nóng
- Title– /ˈtaɪ.tļ/: Tường phòng tắm (ốp đá hoa chống thấm nước)
- Toilet– /ˈtɔɪ.lət/: Bồn cầu
- Sponge – /spʌndʒ/: Miếng bọt biển
- Cold water faucet – /kəʊld ˈwɔː.təʳ ˈfɔː.sɪt/: Vòi nước lạnh
- Hamper – /ˈhæm.pəʳ/: Hòm mây đựng quần áo chưa giặt
- Showerhead– /ʃaʊəʳhed/: Vòi tắm
- Towel rail– /taʊəlreɪl/: Thanh để khăn
- Sink – /sɪŋk/: Bồn rửa mặt
- Stopper– /stɒp.əʳ/: Nút
- Washcloth – /ˈwɒʃ.klɒθ/: Khăn mặt
- Curtain rod – /ˈkɜː.tənrɒd/: Thanh kéo rèm che
- Soap – /səʊp/: Xà phòng
- Drain – /dreɪn/: Ống thoát nước
- Curtain rings– /ˈkɜː.tənrɪŋz/: Vòng đai của rèm che
- Bath towel – /bɑːθtaʊəl/: Khăn tắm
- Shampo – /ʃæmˈpuː/: Dầu gội đầu
- Soap dish – /səʊpdɪʃ/: Khay xà phòng
- Hand towel– /hændtaʊəl/: Khăn lau tay
- Touthbrush – /ˈtuːθ.brʌʃ/: Bàn chải đánh răng
- Showr cap – /ʃaʊəʳkæp/: Mũ tắm
- Bathtub – /ˈbɑːθ.tʌb/: Bồn tắm