Từ vựng tiếng Anh về bữa tiệc

15:35 | 26-01-2018 21521 lượt xem

Bạn đang lên kế hoạch để tổ chức một bữa tiệc bằng tiếng Anh nhưng từ vựng tiếng Anh về bữa tiệc bỗng dưng chạy đi đâu hết ??? Đừng lo lắng, Peace English sẽ giúp bạn hệ thống lại những từ vựng thông dụng thường sử dụng trong chủ đề này nhé. Bắt đầu nào !

 A: Từ vựng tiếng Anh về party: Đồ dùng cho các bữa tiệc

  1. Cupcake – /’kʌp,keik/: Bánh ngọt nhỏ
  2. Balloon – /bə’lu:n/: Bóng bay
  3. Cake– /keik/: Bánh ngọt
  4. Bouquet– /’bukei/: Bó hoa
  5. Invitation– /,invi’tei∫n/:  Giấy mời
  6. Decoration – /,dekə’rei∫n/: Đồ trang trí
  7. Banner– /’bænə/: Tấm băng rôn ngang với thông điệp hoặc dòng chữ về sự kiện trên đó
  8. Wrapping paper– /ˈræpɪŋ ˈpeɪpə/: Giấy gói quà
  9. Cookie – /’kuki/: Bánh quy
  10. Candy– /’kændi/: Kẹo
  11. Ribbon – /’ribən/: Ruy băng
  12. Gift – /gift/: Quà
  13. Sparkler– /’spɑ:klə/: Pháo sáng
  14. Candle – /’kændl/: Nến

B: Các loại bữa tiệc trong tiếng Anh

  1. Christmas party: Tiệc Giáng sinh, bữa tiệc được tổ chức vào dịp Noel
  2. Dinner party: Liên hoan buổi tối do một nhóm người cùng tụ họp và ăn tối
  3. Graduation party: Tiệc tốt nghiệp, là bữa tiệc được tổ chức mừng lễ tốt nghiệp
  4. Housewarming: Tiệc nhà mới, là bữa tiệc được tổ chức khi bạn dọn đến một ngôi nhà mới
  5. Farewell party:Tiệc chia tay, là bữa tiệc được tổ chức để chia tay một ai đó chuẩn bị chuyển khỏi một nơi nào đó sau khi đã ở một thời gian
  6. Clambake:Tiệc bãi biển, một bữa tiệc được tổ chức ngoài bãi biển và ăn hải sản
  7. Barbecue party:Tiệc nướng ngoài trời,  bữa tiệc được tổ chức ngoài trời, mọi người sẽ tự nướng đồ và ăn đồ nướng
  8. Halloween party: Tiệc Halloween, là bữa tiệc được tổ chức vào đêm Halloween 31 tháng 10
  9. Birthday party: Tiệc sinh nhật, bữa tiệc được tổ chức để kỳ niệm sinh nhật của một ai đó
  10. New Year party: Tiệc năm mới, là bữa tiệc được tổ chức chào mừng năm mới, bắt đầu vào ngày 31/12 năm trước và kết thúc vào ngày 1/1 của năm sau.
  11. Wedding party: Tiệc đám cưới, là bữa tiệc được tổ chức sau lễ cưới
  12. Welcome party: Tiệc chào mừng, là bữa tiệc để chào mừng một người mới đến như một thành viên mới của công ty hay một câu lạc bộ

C: Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động trong bữa tiệc

  1. To unwrap: Bóc quà
  2. To invite: Mời tham dự
  3. To hold a party: Tổ chức bữa tiệc
  4. To join: Tham dự
  5. To attend a party:Tham dự bữa tiệc
  6. To toast:Nâng ly chúc mừng
  7. To celebrate:Mừng, kỷ niệm

Trên đây là những từ vựng tiếng Anh về bữa tiệc mà Peace English muốn gửi tới các bạn. Hi vọng những từ vựng tiếng Anh về party hôm nay sẽ hữu ích với các bạn trong tương lai <3 !