Từ vựng tiếng Anh khi nói về tình bạn (phần 2)
11:41 |
30-05-2020
593 lượt xem
Nào!!! Tiếp tục với chủ đề tình bạn – Cùng PFL bỏ túi những từ vựng thông dụng khi nói về tình bạn nhé!
- Offers support:Là nơi nương tựa cho bạn.
- Picks you up:Kéo bạn dậy khi bạn vấp ngã.
- Raises your spirits:Giúp bạn phấn chấn hơn.
- Quiets your tears:Làm dịu đi những giọt lệ của bạn.
- Says nice things about you: Nói những điều tốt đẹp về bạn.
- Forgives your mistakes: Tha thứ cho bạn mọi lỗi lầm.
- Accepts you as you are:Chấp nhận con người thật của bạn.
- Makes a difference in your life:Tạo ra khác biệt trong đời bạn.
- Loves you for who are: Yêu quý bạn bởi con người thật của bạn.
- Tells you the truth when you need to hear it:Sẵn sàng nói sự thật khi bạn cần.
- Walks beside you:Sánh bước cùng bạn.
- Make friends (with someone):Làm bạn với ai.
- Strike up a friendship:Bắt đầu làm bạn (start a friendship)
- Zaps you back to reality:Và thức tỉnh bạn khi bạn lạc bước
- Cement / spoil a friendship:Bồi dưỡng tình bạn/làm rạn nứt tình bạn