Từ vựng chủ đề về các kiểu tóc
07:09 |
13-02-2018
542 lượt xem
Tiếp tục với phần học từ vựng theo chủ đề, Peace English sẽ chia sẻ đến các bạn tất tần tật những từ vựng thông dụng CHỦ ĐỀ VỀ CÁC KIỂU TÓC để các bạn luyện tập nhé !
- TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÁC KIỂU TÓC CỦA NỮ
- Layered hair– /ˈleɪ.ɚ her/: Tóc tỉa nhiều tầng
- Braid– /breɪd/: Tóc tết đuôi sam
- Straight hair– /streɪt. her/: Tóc thẳng
- Curly– /ˈkɝː.li/: Tóc xoăn
- Bangs– /bæŋz/: Tóc mái
- Perm– /pɝːm/: Tóc uốn quăn
- Pigtails– /ˈpɪɡ.teɪlz/: Tóc buộc 2 bên
- Bob– /bɑːb/: Tóc ngắn
- Ponytail– /ˈpoʊ.ni.teɪl/: Tóc đuôi ngựa
- Shoulder-length– /ˈʃoʊl.dɚˌleŋθ/: Tóc dài ngang vai
- Braids– /breɪdz/: Tóc tết 2 bên
- Bun– /bʌn/: Tóc búi
- Long– wavy – /lɑːŋ.ˈweɪ.vi/: Tóc dài gợn sóng
- TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÁC KIỂU TÓC CỦA NAM
- Flattop– /ˈflæt.tɑːp/: Tóc dựng trên đỉnh đầu, 2 bên cạo trọc
- Long hair– /lɑːŋ.her/: Tóc dài
- Cornrows– /ˈkɔːrn.roʊ/: Kiểu tóc tết truyền thống của người Châu Phi
- Bald head– /bɑːld.hed/: Hói đầu
- Spiky– /ˈspaɪ.ki/: Tóc dựng
- Crew cut– /kruː. kʌt/: Tóc cắt gọn
- Sideburns– /ˈsaɪd.bɝːnz/: Tóc mai dài
- Shaved head– /ˈʃeɪ.vən:.hed/: Đầu cạo trọc
- Receding hairline– /rɪˌsiː.dɪŋˈher.laɪn/: Đầu đinh
III. TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ MÀU TÓC
- Jet black:Màu đen nhánh
- Blonde: Màu vàng hoe
- Red:Màu đỏ
- Sandy:Màu cát
- Ginger: Màu cam hơi nâu
- Pepper-and-salt: Màu muối tiêu
Để học thuộc được các từ vựng tiếng Anh về tóc, các bạn chỉ nên học 20 từ vựng một ngày. Bên cạnh đó là ghép những từ vựng đó vào những câu nói trong cuộc sống. Khi đó những từ vựng tiếng Anh về tóc mới phát huy tác dụng.
Chúc các bạn học tốt <3 !