Những cụm từ tiếng Anh về chủ đề sức khỏe thông dụng nhất

14:08 | 27-10-2018 547 lượt xem

Khi học tiếng Anh, chúng ta nên học cụm từ tiếng Anh kết hợp với từ vựng tiếng Anh thì bạn mới ghi nhớ tốt và giao tiếp tiếng Anh thành thạo. Sau đây Peace English sẽ giới thiệu những cụm từ tiếng Anh về chủ đề SỨC KHỎE thông dụng nhất để các bạn tham khảo nhé!

1. Under the weather: Cảm thấy mệt mỏi, ốm yếu (thấy như không thích ứng được với thời tiết, khó ở trong người)

Ví dụ :

- I’m a bit under the weather today.

=> Hôm nay tôi thấy cơ thể hơi khó chịu.

2. As right as rain: khỏe mạnh

Ví dụ :

- Tomorrow I’ll be as right as rain. Don’t worry!

=> Ngày mai tôi sẽ khỏe lại bình thường thôi. Đừng lo lắng!

3. Splitting headache: Nhức đầu kinh khủng

Ví dụ :

- I have a splitting headache.

=> Tôi bị nhức đầu ghê gớm.

4. Back on my feet: Trở lại như trước, khỏe trở lại, phục hồi trở lại

Ví dụ :

- Yesterday I was sick but now I’m back on my feet.

=> Hôm qua tôi bị ốm nhưng bây giờ khỏe lại rồi.

5. Dog – tired /dɒɡ tired/: rất mệt mỏi

Ví dụ:

- I feel so dog-tired because of that noise.

=> Tôi thấy vô cùng mệt mỏi vì tiếng ồn đó.

6. Out on one’s feet: Cực kỳ mệt mỏi như thể đứng không vững

Ví dụ:

- Carrying that box for long distance make me out on my feet.

=> Mang cái hộp đó khiến tôi mệt đứng không nổi nữa.

7. Bag of bones: Rất gầy gò

Ví dụ:

When he came home from the war he was a bag of bones.

=> Khi anh ấy trở về nhà từ cuộc chiến anh ấy rất gầy ốm.

8. Full of beans: rất khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng

Ví dụ:

Although she is poor but she is always full of beans.

=> Mặc dù nghèo khó nhưng cô ấy luôn luôn khỏe mạnh.

9. Blind as a bat: mắt kém

Ví dụ:

Without glasses, she is blind as a bat.

=> Không có cặp kính, cô ấy không nhìn thấy gì.

10. Blue around the gills: trông xanh xao ốm yếu

Ví dụ:

You should sit down. You look a bit blue around the gills.

=> Bạn nên ngồi xuống. Trông bạn mệt lắm.

11. Cast iron stomach: đau bụng, đầy bụng, bụng khó chịu

Ví dụ:

You drank and ate too much stuff things. You must have a cast iron stomach.

=> Bạn đã ăn uống nhiều thứ linh tinh quá rồi. Chắc chắn bụng bạn sẽ khó chịu lắm.

12. Clean bill of health: rất khỏe mạnh, không còn vấn đề gì về sức khỏe

Ví dụ:

All athletes must produce a clean bill of health.

=> Tất cả các vận động viên đều phải chứng tỏ được rằng họ rất khỏe mạnh.

13. (like) Death warmed up: rất ốm yếu

Ví dụ:

He told me to go back home. He said I look like death warmed up.

=> Anh ấy bảo tôi nên về nhà. Anh ấy nói trông tôi rất ốm yếu.

14. Dogs are barking: rất đau chân, khó chịu ở chân

Ví dụ:

I’ve been going for walk all day. My dogs are barking!

=> Tôi đã đi bộ cả ngày hôm nay. Chân đau mỏi kinh khủng.

15. Frog in one’s throat: đau họng, không nói được

Ví dụ:

My mother is a teacher. She is always frog in her throat in the winter.

=> Mẹ tôi là giáo viên. Bà thường bị đau họng trong mùa đông.