Những cụm động từ tiếng Anh thú vị dành cho người đam mê du lịch

10:27 | 29-08-2019 453 lượt xem

Đối với những con người thích đi du lịch, tiếng Anh giống như một loại phương tiện giúp bạn đặt chân đến nhiều vùng đất mới, ngoài lãnh thổ quốc gia mình.

 

Biết tiếng Anh cũng là lợi thế để bạn tìm hiểu con người và lối sống ở những nền văn hóa khác. Nhưng trên hết, tiếng Anh là điều cần thiết để bạn “sống sót” tại sân bay, khách sạn hoặc khi gặp phải tình huống trớ trêu nào đó ở xứ người. Hãy cùng điểm qua một số cụm động từ tiếng Anh hữu ích dành riêng cho dân du lịch nhé!

  1. Drop (somebody) off: Đưa người khác đến một nơi nào đó.

Ví dụ:

We dropped our luggage off at the hotel first and went sightseeing.

(Chúng tôi để hành lí lại khách sạn trước và đi ngắm cảnh.)

  1. See (someone) off: Ra sân bay hoặc bến tàu, trạm xe… để tiễn người nào đó.

Ví dụ:

They’ve gone to the airport to see their son off.

(Họ đã đến sân bay để tiễn con trai rồi.)

  1. Take off: Máy bay cất cánh

Ví dụ:

The plane took off at 8.30 a.m.

(Máy bay cất cánh lúc 8:30 sáng.)

  1. Get in: Tàu hoặc một phương tiện nào đó đến trạm

Ví dụ:

What time is the plane expected to get in?

(Dự kiến mấy giờ máy bay hạ cánh?)

  1. Check in: Nhận phòng/ chỗ ngồi tại khách sạn hoặc máy bay/ tàu…

Ví dụ:

Passengers are requested to check in two hours before the flight.

(Hành khách được yêu cầu đến làm thủ tục trình diện vào 2 giờ trước khi máy bay cấtcánh.)

  1. Check out: Trả phòng khách sạn, rời khỏi tàu, máy bay…

Ví dụ:

Please remember to leave your room keys at reception when you check out.

(Xin hãy nhớ để lại chìa khóa lúc trả phòng.)

  1. Set out: Bắt đầu một cuộc hành trình hoặc quá trình nào đó.

Ví dụ:

He set out to become chef executive.

(Anh ta đã bắt đầu con đường trở thành đầu bếp.)

  1. Pick up: Rước ai đó và đưa họ đến một địa điểm khác.

Ví dụ:

We drove to the airport in the next morning to pick up Susan. 

(Chúng tôi lái xe đến sân bay để đón Susan.)

  1. Get away: Rời khỏi nơi nào đó để đi du lịch.

Ví dụ:

We've decided to go to hiking in the mountains to get away from it all.

(Chúng tôi quyết định đi leo núi vài hôm để thoát khỏi nhịp sống hằng ngày.)

  1. Look around: Khám phá nơi mình đang ở, những khu vực gần nơi mình sống.

Ví dụ:

She spent in the afternoon looking around the town.

(Cô ấy dành cả buổi chiều để thăm thú thị trấn.)