Đối với những con người thích đi du lịch, tiếng Anh giống như một loại phương tiện giúp bạn đặt chân đến nhiều vùng đất mới, ngoài lãnh thổ quốc gia mình.
Biết tiếng Anh cũng là lợi thế để bạn tìm hiểu con người và lối sống ở những nền văn hóa khác. Nhưng trên hết, tiếng Anh là điều cần thiết để bạn “sống sót” tại sân bay, khách sạn hoặc khi gặp phải tình huống trớ trêu nào đó ở xứ người. Hãy cùng điểm qua một số cụm động từ tiếng Anh hữu ích dành riêng cho dân du lịch nhé!
Ví dụ:
We dropped our luggage off at the hotel first and went sightseeing.
(Chúng tôi để hành lí lại khách sạn trước và đi ngắm cảnh.)
Ví dụ:
They’ve gone to the airport to see their son off.
(Họ đã đến sân bay để tiễn con trai rồi.)
Ví dụ:
The plane took off at 8.30 a.m.
(Máy bay cất cánh lúc 8:30 sáng.)
Ví dụ:
What time is the plane expected to get in?
(Dự kiến mấy giờ máy bay hạ cánh?)
Ví dụ:
Passengers are requested to check in two hours before the flight.
(Hành khách được yêu cầu đến làm thủ tục trình diện vào 2 giờ trước khi máy bay cấtcánh.)
Ví dụ:
Please remember to leave your room keys at reception when you check out.
(Xin hãy nhớ để lại chìa khóa lúc trả phòng.)
Ví dụ:
He set out to become chef executive.
(Anh ta đã bắt đầu con đường trở thành đầu bếp.)
Ví dụ:
We drove to the airport in the next morning to pick up Susan.
(Chúng tôi lái xe đến sân bay để đón Susan.)
Ví dụ:
We've decided to go to hiking in the mountains to get away from it all.
(Chúng tôi quyết định đi leo núi vài hôm để thoát khỏi nhịp sống hằng ngày.)
Ví dụ:
She spent in the afternoon looking around the town.
(Cô ấy dành cả buổi chiều để thăm thú thị trấn.)