Bạn đã biết cách sử dụng câu đảo ngữ với các nhóm từ kết hợp sau ‘only’? Đây là một phần kiến thức quan trọng không chỉ trong các bài kiểm tra ngữ pháp mà còn trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày.
Công thức chung: Cụm từ với “Only” + trợ động từ + S + V…
1. Only then(chỉ đến lúc đó)
Ví dụ:
Only then did I understand the problem.
(Chỉ một lúc sau tôi đã hiểu được vấn đề).
2. Only in this/ that way(chỉ bằng cách này/ đó)
Ví dụ:
Only in that way can we expect to succeed in reaching the set targets.
(Chỉ bằng cách đó chúng ta có thể mong đợi để thành công trong việc đạt được các mục tiêu đề ra)
3. Only by + Ving/ Noun(chỉ bằng cách)
Ví dụ:
Only by practicing English every day can you speak it fluently.
(Chỉ bằng cách luyện tập tiếng Anh hàng ngày bạn mới có thể nói trôi chảy được)
4. Only with + Noun(chỉ với)
Ví dụ:
Only with the full agreement of everyone can we hope to succeed.
(Chỉ với sự đồng ý của tất cả mọi người thì chúng ta mới hy vọng thành công)
5. Only in + adv of time/ place(chỉ ở thời gian/ địa điểm)
Ví dụ:
Only in Central Vietnam have I seen such scenery like that.
(Chỉ ở miền Trung Việt Nam tôi mới thấy cảnh như thế)
6. Only after + Noun/ clause(chỉ sau khi)
Ví dụ:
Only after all guests had gone home, could we relax.
(Chỉ sau khi tất cả khách về nhà, chúng tôi mới có thể nghỉ ngơi).
7. Only when + Clause(chỉ đến khi) = Not until
Ví dụ:
Only when he is here, does he speak Chinese.
(Chỉ khi ông ta ở đây, ông ta mới nói tiếng Trung Quốc).
8. Only if + Clause(chỉ khi, nếu)
Với “only after”, “only when”, “only if”: khi trong câu có 2 mệnh đề thì dùng đảo ngữ ở mệnh đề thứ hai.
Ví dụ: Only if you tell me the truth, can I forgive you.
(Chỉ khi bạn nói cho tôi sự thật, tôi mới có thể tha thứ cho bạn).
*Lưu ý:
Nếu “only” bổ nghĩa cho chủ ngữ (chủ ngữ nằm ngay sau “only”) thì trong câu không có đảo ngữ.
Eg: Only he can speak English.
(Chỉ có anh ấy có thể nói tiếng Anh).
Only the special members can enter the club on Sundays.
(Chỉ các thành viên đặc biệt mới có thể tới câu lạc bộ vào chủ nhật).