NHỮNG CÁCH NÓI THAY THẾ “EAT”

08:23 | 13-02-2018 919 lượt xem

Nếu đói đến mức ăn ngấu nghiến như sói, bạn có thể dùng cụm từ "wolf down" - Tùy thuộc vào cách ăn hoặc lượng đồ ăn, tiếng Anh có nhiều cách diễn đạt ngoài "eat". Cùng Peace English tìm hiểu nhé các bạn !

 

1. Ăn nhanh

a. Wolf down

Đây là một trong những cụm từ nhằm so sánh cách con người ăn với cách động vật ăn. Chó sói (wolf) là loài ăn ngấu nghiến khi con mồi được thả ngay trước mặt. 

b. Gobble up

Tiếng Anh là ngôn ngữ thú vị. Chúng ta có thể "wolf down" hay "gobble up", đều có nghĩa là ăn ngấu nghiến. "Gobble" chỉ việc ăn khi rất đói, do đó rất vội vàng. Nhưng lần này con người được so sánh với loài gia cầm - ngỗng (goose) hoặc gà tây (turkey), nuốt lấy nuốt để đồ ăn qua chiếc cổ dài.

"Gob" là từ cổ chỉ cái mỏ, do đó "gobble" còn được dùng như từ mô phỏng âm thanh của ngỗng hoặc gà tây khi ăn (gộp gộp). 

c. Scoff

Từ này không chỉ có nghĩa ăn nhanh mà còn ăn tham. Nó có nguồn gốc từ năm 1864, biến âm của thổ ngữ "scaff", có nghĩa "eat greedily". 

Ví dụ: "He scoffed his dinner".

d. Inhale 

Bạn không thể hít (inhale) đồ ăn. Tuy nhiên, người ta dùng cách nói này để chỉ việc ăn rất nhanh, như thể đồ ăn biến thành không khí và được hít vào một cách nhanh chóng. 

Ví dụ: "I was so hungry I practically inhaled that burger!" (practically: gần như, hầu như).

e. Choke down

"Choke down" cũng có nghĩa là ăn vội vàng, nhưng không thoải mái mà đầy khó nhọc, như thể bạn buộc phải ăn nhanh.

Chẳng hạn, khi thời gian nghỉ ăn trưa quá hạn chế, bạn có thể nói: "I had to choke down my lunch so I could make it back to the office in time for the meeting".

2. Ăn chậm

a. Graze

Đây tiếp tục là từ mô phỏng động vật. "Graze" thường dùng cho gia súc với nghĩa "gặm cỏ". Do đó, khi "graze" nghĩa là bạn có thời gian để ăn một cách chậm rãi, lười biếng suốt ngày hoặc suốt đêm, thường là ăn vặt với lượng nhỏ. Tình huống hợp lý để dùng động từ này là ăn vặt khi thong thả nằm xem TV cả tối. 

b. Nibble

Giống như con chuột (mouse) gặm nhấm miếng bơ (cheese), hay con sóc (squirrel) gặm nhấm quả hạch (nuts), nếu bạn "nibble" đồ ăn, điều đó có nghĩa bạn nhẩn nha và ăn từng miếng nhỏ.

Ngoài nghĩa động từ, "nibble" cũng được dùng như danh từ với nghĩa một lượng nhỏ thức ăn. 

c. Peck at

Thói quen ăn uống còn được so sánh với loài chim. "Peck" có nghĩa là mổ. Chim thường "peck at seeds" (mổ hạt) hay "peck at crumbs" (mổ các mẩu vụn, thường là bánh mì), có nghĩa ăn lượng rất ít với cái mỏ rất nhỏ. 

Nếu hơi đói, bạn có thể diễn đạt cảm giác bằng tính từ "peckish". Khi "peck at" đồ ăn, bạn ăn chậm với từng miếng nhỏ và có thể không ăn hết. 

3. Ăn nhiều

a. Gorge

"Gorge" thường được sử dụng như danh từ để chỉ hẻm núi sâu, vách đá. Hãy tưởng tượng nếu cổ họng của bạn rộng lớn như vậy, bạn sẽ nhồi nhét được rất nhiều đồ ăn. Đó là lý do "gorge" có nghĩa ăn quá mức, xuất phát từ "gorge" trong tiếng Pháp cổ, có nghĩa là cổ họng. 

b. Pig out

Cụm từ lóng trong tiếng Mỹ này có nghĩa ăn một lượng lớn đồ ăn vội vàng, không ý tứ, như cách lợn ăn từ máng. 

c. Clean your plate

Bạn có thể "clean your plate" nếu thực sự đói. Điều này chắc hẳn khiến người dọn dẹp rất hài lòng vì bạn gần như "vét sạch đĩa", khiến nó sạch bong.

"Lick your plate" là cách nói có nghĩa tương đương. 

4. Gọi mọi người vào bàn ăn

Phụ huynh thường nói "Kids, it's time to eat!" khi bữa tối đã sẵn sàng. Một số cách nói thay thế bao gồm: 

- Tea’s up!

- Grub’s up!

- Food’s ready!

- Come and get it!