Một động từ quen thuộc và phổ biến trong tiếng Anh và hầu như ai cũng sử dụng. Nhưng để sử dụng động từ đúng cách thì phải tìm hiểu sâu hơn nữa về các từ và cụm từ xoay quanh nó. Cùng Peace Englsih học thêm về cụm động từ và giới từ đi kèm với “Go” nhé!
Go on = Continue: Sự tiếp tục hoặc duy trì
Go off = explode: nổ, cháy, tắt,...
Go out trong nhiều ngữ cảnh thì mang ý nghĩa khác nhau
- Go out = To become extinguished : Tuyệt chủng
- Go out = To go outdoors; leave one's residence: Đi ra ngoài, đi khỏi nhà
- Go out = To take part in social life outside the home : Đi chơi
- Go out = To go out on dates: Đi hẹn hò
Go into = Investigate : Điều tra, kiểm tra
Go over = Consider: Cân nhắc
Go by = Go by : Trôi qua (thời gian), ngang qua
Go through = Undergo : Chịu đựng, trải qua (hoàn cảnh khó khăn, đau đớn...)
Go under = become bankrupt : phá sản
Go away = To move: Di chuyển khỏi một chỗ nào đó
- Go down = To drop below the horizon; set : Đi xuống, lặn,...
- Go down = To fall to the ground : Ngã xuống đất
- Go down = To sink : Chìm
- Go down = To experience defeat : Thất bại hoặc sụp đổ
- Go down = To admit of easy swallowing : Nuốt một cách dễ dàng
- Go down = To decrease in cost : Giảm giá trị hoặc chi phí