Bạn có biết trả lời những câu hỏi "How was your day?" "Did you like the movie?" phải trả lời như thế nào không? Cùng Peace English tham khảo nhé!
- Really good! (Tốt lắm)
- Pretty uneventful. (Chẳng có gì đặc biệt.)
- Very productive. (Làm việc khá tốt.)
- Super busy. (Cực kì bận rộn.)
- A total nightmare. (Thực sự rất tệ.)
- It was fantastic. (Phim rất hay.)
- It was terrible. (Phim tệ lắm.)
- It wasn't bad. (Cũng không đến nỗi nào.)
- It's one of the best I've ever seen. (Nó là một trong số những phim hay nhất mình từng xem.)
- No, I didn't think it lived up to the hype. (Không, chẳng hay như mình tưởng.)
- Crazy - It was absolute packed. (Loạn lắm, đông người kinh khủng.)
- It was a good time. (Đó là một bữa tiệc vui vẻ.)
- Small, but fun. (Nhỏ, nhưng vui lắm.)
- There was hardly anybody there. (Cứ như chẳng có ai tới luôn.)
- Boring - I couldn't wait to get outta there. (Chán lắm, chỉ mong tới lúc về thôi.)
- Of course! (Tất nhiên rồi!)
- I'd be glad to. (Mình rất vui được giúp cậu.)
- Will it take long? (Có lâu không?)
- Sure, just a second. (Chắc rồi, đợi mình chút.)
- Sorry, I'm a bit busy at the moment. (Xin lỗi, giờ mình bận chút việc rồi.)
- I've been working a lot. (Mình cày như trâu vậy.)
- Mostly studying. (Hầu hết dành thời gian cho việc học thôi à.)
- I've been taking it easy. (Cứ tàn tàn vậy thôi, chẳng làm gì cả.)
- Planning my summer vacation. (Lên kế hoạch cho kì nghỉ hè.)
- Nothing much. (Chẳng có gì nhiều cả.)