Trong tiếng Anh, “tai” - hay “ear”, là một bộ phận trên cơ thể người. Tuy nhiên, khi đặt “ear” trong các cụm từ sẽ tạo ra nhiều nghĩa mới rất thú vị. Cùng Peace English tham khảo những thông tin sau nhé !
Ví dụ: Jennifer suggested that John should get a job, but he fell on deaf ears.
(Jennifer gợi ý John nên kiếm một công việc nhưng anh ấy bỏ ngoài tai).
Ví dụ: Everything I say to you seems to go in one ear and out the other.
(Những gì tôi nói với bạn dường như vào tài này ra tai nọ).
Ví dụ: She was grinning from ear to ear as she passed the exam.
(Cô ấy cười toe toét đến tận mang tai vì vượt qua bài kiểm tra).
Ví dụ: We're up to our ears in finding documents at the moment.
(Hiện, chúng tôi bận ngập đầu ngập cổ với việc tìm tài liệu).
Ví dụ: Whenever I have a problem, I talk to my best friend. She always lends a sympathetic ear.
(Mỗi khi tôi có vấn đề gì, tôi thường tâm sự với bạn thân của mình. Cô ấy luôn luôn lắng nghe một cách chân thành.)
Ví dụ: Tell me about your date with him! I'm all ears.
(Kể tớ nghe về buổi hẹn hò với anh ấy đi! Tớ muốn nghe lắm rồi đây.)