CÁC MẪU CÂU “CẢM ƠN” TRONG TIẾNG ANH

15:12 | 06-03-2018 874 lượt xem

Để thể hiện lòng biết ơn hoặc đánh giá cao công sức của người khác, bạn có thể dùng nhiều cách nói lời cảm ơn thay vì chỉ nói câu “thank you” một cách máy móc. Cùng Peace English tham khảo CÁC MẪU CÂU “CẢM ƠN” TRONG TIẾNG ANH nhé !

Các mẫu câu cảm ơn

  1. Thank you for taking the time to help: Cảm ơn anh đã dành thời gian giúp đỡ tôi.
  2. Thank you for all your trouble: Cảm ơn anh đã vì tôi mà chịu phiền phức.
  3. Thank you just the same: Dù thế nào cũng cảm ơn anh.
  4. Thank you for the compliment: Cảm ơn anh vì lời khen.
  5. Thank you for cheering me up: Cảm ơn anh đã động viên tôi.
  6. Thank you for all your hard work: Anh vất vả quá, cảm ơn anh.
  7. I can’t thank you enough: Tôi không biết nói gì hơn để cảm ơn anh.
  8. I owe you one: Tôi chịu ơn anh.
  9. I shall remember your kindness: Tôi sẽ ghi nhớ lòng tốt của anh.
  10. You’ll never know how thankful I am: Anh không biết tôi mang ơn anh như thế nào đâu.

Lời đáp khi được cảm ơn

  1. You’re welcome: Không có gì.
  2. Not at all: Không sao.
  3. Don’t mention it: Đừng bận tâm.
  4. That’s all right: Không sao đâu.
  5. I’m glad I could be of some help to you: Tôi rất vui được giúp đỡ anh chị.