"To apologize", "to appreciate", "to complain"… đều là những động từ thường dùng trong email tiếng Anh thương mại. Cùng với Peace English bổ sung vào vốn từ vựng của mình NHỮNG ĐỘNG TỪ CẦN THIẾT CHO MỘT EMAIL TIẾNG ANH THƯƠNG MẠI nhé các bạn !
Ví dụ: I’d like to apologize for any inconvenience caused. (Tôi rất xin lỗi vì bất cứ sự bất tiện nào gây ra cho bạn).
Ví dụ: We’d appreciate a reply… (Chúng tôi đánh giá cao sự trả lời…)
Ví dụ: I’m writing to arrange a meeting… (Tôi viết thư này để sắp xếp một cuộc họp…)
Ví dụ: Could I ask you to send me…? (Tôi có thể yêu cầu bạn gửi cho tôi…)
Ví dụ: Please let us know if we can assist you in any way. (Hãy cho chúng tôi biết nếu chúng tôi có thể hỗ trợ bạn bằng bất kỳ cách nào).
Ví dụ: I am writing to clarify the terms of the agreement. (Tôi viết thư này để làm rõ các điều khoản của thỏa thuận).
Ví dụ: I’m afraid I must complain about… (Tôi e rằng tôi phải phàn nàn về…)
Ví dụ: I’d like to confirm my booking. (Tôi muốn xác nhận đặt chỗ của mình)
Ví dụ: Please contact Mr… at our London office. (Làm ơn liên hệ với ông… tại trụ sở London).
Ví dụ: I’d like to enquire about… (Tôi muốn hỏi về…)
Ví dụ: You should follow up your phone call with an email or a letter. (Bạn nên theo dõi cuộc gọi điện thoại của bạn bằng email hoặc thư.)
Ví dụ: Please get in touch (with me) asap. (làm ơn liên lạc với tôi ngay lập tức).
Ví dụ: This is to inform that… (Đây là thông báo về…)
Ví dụ: Can you let me know the price of…? (Bạn có thể cho tôi biết giá của…)
Ví dụ: I need those figures on my desk before tomorrow’s meeting. (Tôi cần những số liệu đó trên bàn làm việc trước cuộc họp ngày mai).
Ví dụ: I’m afraid we’ve had to postpone the conference. (Tôi e là chúng ta phải trì hoãn cuộc hội nghị).
Ví dụ: Sorry, but we’re afraid that we have to put off the meeting till next week. (Xin lỗi, nhưng chúng ta phải hoãn cuộc họp đến tuần sau).
Ví dụ: We’ve just received the invoice… (Chúng tôi vừa nhận được hóa đơn…)
Ví dụ: We regret to inform you that… (Chúng tôi rất tiếc phải thông báo với bạn rằng…)
Ví dụ: I am writing to reply to your enquiry about… (Tôi viết thư này để trả lời câu hỏi của bạn về…)
Ví dụ: We are sending you the handbook as an attachment. (Chúng tôi gửi cho bạn cuốn cẩm nang dưới dạng file đính kèm).
Ví dụ: Can you sort out all the best candidates for those positions? (Bạn có thể chọn ra các ứng viên tốt nhất cho những vị trí này không?)
Ví dụ: Just wanted to touch base with you before the meeting. (Chỉ muốn liên hệ lại với bạn trước cuộc gặp).
Ví dụ: It's about time we updated your software. (Đã đến lúc chúng tôi cập nhật phần mềm của bạn).