Khi động từ "look" được kết hợp với các giới từ khác nhau sẽ tạo ra những cụm động từ có ý nghĩa khác nhau. Cùng Peace English khám phá những cụm động từ ấy nhé !
CÁC CỤM TỪ DÙNG VỚI “LOOK”
Ex: Will you look after my parrot when I'm away?
(Khi tôi đi vắng, nhờ anh trông giúp con vẹt nhé?)
Ex: I look back on my childhood with a great deal of happiness
(Tôi thấy rất hạnh phúc khi nhớ lại thời thơ ấu của mình)
Ex: Adam always felt that we looked down on him because he hadn't been to university.
(Adam luôn có cảm giác chúng tôi coi thường anh ấy vì anh ấy không học đại học)
Ex:What are you looking for? (Anh đang tìm gì vậy?)
Ex: I'm really looking forward to seeing my family again
(Tôi rất mong chờ được gặp lại gia đình)
Ex: There is a mystery about his death and the police are looking into it
(Cái chết của ông ta có điều gì đó bí mật nên cảnh sát đang điều tra)
Ex: We've always looked on Jack as one of the family
(Chúng tôi luôn xem Jack như người trong gia đình)
Ex: Look out! There is a lorry coming! (Coi chừng! xe tải đang đến kìa!)
Ex: If you don't know what the word means, look it up in a dictionary
(Nếu bạn không biết từ này có nghĩa là gì, hãy tra nó trong từ điển)
Ex: Schoolboys usually look up to great athletes.
(Các nam sinh thường ngưỡng mộ các vận động viên có tên tuổi)