Thành ngữ luôn là phần thú vị khi học tiếng Anh, vì những cụm từ cố định này thường xuyên được người bản ngữ dùng nhưng lại ít được dạy trong sách vở. Hôm nay Peace English sẽ cung cấp đến các bạn 8 THÀNH NGỮ VỀ “MẮT” nhé !
Ví dụ: Feast your eyes on the dessert buffet! (Nhìn bữa tiệc đứng với các món tráng miệng. )
Ví dụ: When I told him I was pregnant, his eyes popped out of his head. (Khi tôi nói với anh ta là tôi có bầu, mắt anh ta tưởng như bắn ra ngoài)
Ví dụ: I spotted a "For Sale" sign out of the corner of my eye. (Tôi có nhìn qua cái biển "Giảm giá")
Ví dụ: His granddaughter is the apple of his eye. (Cháu gái là người mà ông rất yêu quý)
Ví dụ: Your father will be here in the blink of an eye. (Bố cậu sẽ ở đây trong chớp mắt thôi)
Ví dụ: Keep one’s eyes peeled for a taxi. (Cố tìm một chiếc taxi đi)
Ví dụ: I flew in on the red-eye last night. (Tôi có một chuyến bay xuyên đêm tối qua)
Ví dụ: I need to go home and get some shut-eye before work. (Tôi phải về nhà và ngủ một lúc trước khi đi làm)