7 cặp từ tiếng Anh dễ gây nhầm lẫn nhất

03:14 | 27-04-2018 823 lượt xem

Trong quá trình học tiếng Anh, sẽ có rất nhiều cặp từ dễ nhầm lẫn gây khó khăn cho người học – Đừng lo lắng, Peace English sẽ gửi đến các bạn 7 cặp từ tiếng Anh dễ gây nhầm lẫn nhất ngay sau đây. Lưu lại ngày nào !

Trước hết để phân biệt được các cặp từ, bạn phải phân biệt được từ đó thuộc loại nào ( động từ, danh từ, tinh từ hay trạng từ...). Và bạn cũng nên nhớ rằng một từ thì có thể giữ nhiều chức năng trong câu.

  1. Lend/ borrow

    Động từ “lend” và “borrow” mặc dù dùng trong tình huống giống nhau, nhưng chúng lại mang nghĩa ngược nhau.

    * “Lend”: đưa cho ai đó mượn cái gì và họ sẽ trả lại cho bạn khi họ dùng xong.

    Ví dụ:I will lend you my car while I am away on holiday. (Mình sẽ cho cậu mượn xe khi mình đi nghỉ.)

    * “Borrow”: mượn cái gì của ai với ý định sẽ trả lại trong thời gian ngắn.

    Ví dụ:Can I borrowyour pen, please? (Mình có thể mượn cậu cái bút được không?)

 

  1. Farther / Further

    Chúng ta dùng farther khi nói đến khoảng cách có thể đo đạc được về mặt địa lý, trong khi đó furtherdùng trong những tình huống không thể đo đạc được.

    Ví dụ: It is farther when I go this road. (Mình đi đường này thì sẽ xa hơn.)

    I don’t want to discuss it anyfurther. (Mình không muốn bàn về nó sâu hơn.)

    You read further in the book for more details. (Để biết thêm chi tiết thì các bạn đọc thêm trong sách.

  2.  

    Lay / lie

    - Lay có nhiều nghĩa nhưng nghĩa phổ biến là tương đương với cụm từ: put something down (đặt, để cái gì xuống).

    Ví dụ:Lay your book on the table. Wash the dishes. Come on! (Hãy đặt sách lên trên bàn.Đi rửa bát.Mau lên nào!)

    - Nghĩa khác của Lay là “produce eggs”: đẻ trứng

    Ví dụ:Thousands of turtles drag themselves onto the beach and lay their eggs in the sand. (Hàng ngàn con rùa kéo nhau lên bãi biển và đẻ trứng trên cát.)

    - Lie: nghĩa là “nằm”

    Ví dụ: lie in bed (nằm trên giường)

               lay down on the couch. (Nằm trên ghế dài)

               lie on a beach (Nằm trên bãi biển)

    - Lie còn có nghĩa là speak falsely: nói dối

    Ví dụ: I suspect he lies about his age. (Tôi nghi ngờ là anh ta nói dối về tuổi của anh ta.)

    Lí do mà người học tiếng Anh hay nhầm lẫn giữa lay và lie là bởi dạng quá khứ và quá khứ phân từ của chúng khá giống nhau.

  3. Fun/ funny

    Cả 2 tính từ trên đều là tính từ mang tính tích cực

    - fun: ám chỉ đến điều gì đó thú vị, làm cho người khác thích thú

    Ví dụ: Going to the park with friends is fun. (Đi chơi công viên với bạn bè thật thích thú.)

    - funny: tính từ này dùng để nói điều mà làm chúng ta cười

    Ví dụ: The comedy I saw last night was really funny. I laughed and laughed. (Vở hài kịch mình xem tối qua thật sự là hài hước. Mình cười và cứ cười thôi.)

  4. Lose / loose

    2 từ này thường gây nhầm lẫn trong ngôn ngữ viết. Tuy nhiên, chúng mang ý nghĩa hòan tòan khác nhau.

    * “Lose” là động từ thì hiện tại, dạng quá khứ và quá khứ phân từ đều là lost. Lose có hai nghĩa:

    =>Lose: mất cái gì đó

    Ví dụ: Try not to lose this key, it’s the only one we have. (Cố gắng đừng để mất cái chìa khóa này, đó là cái duy nhất chúng ta có.)

    =>Lose: thua, bị đánh bại (thường trong thể thao, trận đấu.)

    Ví dụ: I always lose when I play tennis against my sister. She’s too good. (Tôi luôn bị đánh bại khi chơi tennis với chị gái tôi. Chị ấy quá cừ.)

    * “Loose”: là tính từ mang nghĩa “lỏng, rộng, không vừa”, trái nghĩa với “tight” (chặt)

    Ví dụ: His shirt is too loose because he is so thin. (Áo sơ mi này rộng quá bởi vì anh ta quá gầy.)

  5. Advise / advice

    Cả hai từ trên nghĩa giống nhau, chỉ khác về mặt từ vựng. Advice là danh từ: lời khuyên. Advise là động từ: khuyên bảo.

    Ví dụ: She never listens to my advice. (Cô ta không bao giờ nghe lời khuyên của tôi cả.)

    I adviseyou to spend more time planning projects in the future. (Mình khuyên cậu nên dành nhiều thời gian để phác thảo dự án cho tương lai.)

  6. Embarrassed / ashamed

    Sự khác biệt giữa hai tính từ trên là ở chỗ tính từ ashamed có tính chất mạnh hơn, thường dùng trong những tình huống nghiêm trọng.

    - Embarrassed: cảm thấy ngượng, bối rối vì hành động mình đã làm hoặc người khác làm.

    Ví dụ: I felt embarrassed when I fell over in the street. Lots of people saw me fall. My face turned red. (Mình cảm thấy ngượng khi ngã xuống đường. Rất nhiều người nhìn mình. Mặt mình cứ đỏ lên.)

    - Ashamed: cảm thấy hổ thẹn hoặc là rất xẩu hổ về hành động của mình.

    Ví dụ: I am ashamed to tell you that I was arrested by the police for drink-driving. (Mình thật xấu hổ khi nói với bạn rằng mình bị cảnh sát đuổi vì tội lái xe trong lúc say rượu.)