38 từ vựng diễn đạt cảm xúc

01:05 | 11-12-2017 591 lượt xem

Sáng nay tâm trạng của bạn thế nào ? Cảm thấy vui vẻ, hạnh phúc, thoải mái hay có chút mệt mỏi … ? Hãy chọn từ diễn tả đúng tâm trạng, cảm xúc hiện tại của bạn trong 38 TỪ VỰNG DIỄN ĐẠT CẢM XÚC mà Peace English cung cấp dưới đây nhé !

 

1. Amused /əˈmjuːzd/ vui vẻ

2. Angry /’æŋgri/ tức giận

3. Annoyed /əˈnɔɪd / bực mình

4. Arrogant /’ærəgənt/ kiêu ngạo

5. Ashamed /əˈʃeɪmd/ xấu hổ

6. Bored /bɔ:d/ chán

7. Confident /ˈkɑːnfɪdənt/ tự tin

8. Cheated / tʃiːtɪd / bị lừa

9. Confused /kən’fju:zd/ lúng túng

10. Cross /krɔːs/ bực mình

11. Depressed /dɪˈprest/ rất buồn

12. Disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ thất vọng

13. Enthusiastic /ɪnθju:zi’æstɪk/ nhiệt tình

14. Excited / Excited / phấn khích, hứng thú

15. Emotional / ɪˈmoʊʃənl / dễ bị xúc động

16. Envious /ˈenviəs/ thèm muốn, đố kỵ

17. Frightened /ˈfraɪtnd/ sợ hãi

18. Frustrated /frʌ’streɪtɪd/ tuyệt vọng

19. furious /ˈfjʊriəs/ giận giữ, điên tiết

20. Great /ɡreɪt/ tuyệt vời

21. Happy /’hæpi/ hạnh phúc

22. Hurt /hɜ:t/ tổn thương

23. Irritated /ˈɪrɪteɪtɪd/ khó chịu

24. Intrigued /ɪnˈtriːɡd/ hiếu kỳ

25. Jealous /ˈdʒeləs/ ganh tị

26. Negative /ˈneɡətɪv/ tiêu cực; bi quan

27. Overwelmed /ˌoʊvərˈwelmd/ choáng ngợp

28. Overjoyed /ˌoʊvərˈdʒɔɪd/ cực kỳ hứng thú.

29. Positive /ˈpɑːzətɪv/ lạc quan

30. Relaxed /rɪˈlækst/ thư giãn, thoải mái

31. Reluctant /rɪˈlʌktənt/ miễn cưỡng

32. Sad /sæd/ buồn

33. Scared /skerd/ sợ hãi

34. Seething /siːðɪŋ/ rất tức giận nhưng giấu kín

35. Stressed /strest/ mệt mỏi

36. Surprised /sə’praɪzd/ ngạc nhiên

37. Suspicious /səˈspɪʃəs/ đa nghi, ngờ vực

38. Tired /’taɪɘd/ mệt