Sáng nay tâm trạng của bạn thế nào ? Cảm thấy vui vẻ, hạnh phúc, thoải mái hay có chút mệt mỏi … ? Hãy chọn từ diễn tả đúng tâm trạng, cảm xúc hiện tại của bạn trong 38 TỪ VỰNG DIỄN ĐẠT CẢM XÚC mà Peace English cung cấp dưới đây nhé !
1. Amused /əˈmjuːzd/ vui vẻ
2. Angry /’æŋgri/ tức giận
3. Annoyed /əˈnɔɪd / bực mình
4. Arrogant /’ærəgənt/ kiêu ngạo
5. Ashamed /əˈʃeɪmd/ xấu hổ
6. Bored /bɔ:d/ chán
7. Confident /ˈkɑːnfɪdənt/ tự tin
8. Cheated / tʃiːtɪd / bị lừa
9. Confused /kən’fju:zd/ lúng túng
10. Cross /krɔːs/ bực mình
11. Depressed /dɪˈprest/ rất buồn
12. Disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ thất vọng
13. Enthusiastic /ɪnθju:zi’æstɪk/ nhiệt tình
14. Excited / Excited / phấn khích, hứng thú
15. Emotional / ɪˈmoʊʃənl / dễ bị xúc động
16. Envious /ˈenviəs/ thèm muốn, đố kỵ
17. Frightened /ˈfraɪtnd/ sợ hãi
18. Frustrated /frʌ’streɪtɪd/ tuyệt vọng
19. furious /ˈfjʊriəs/ giận giữ, điên tiết
20. Great /ɡreɪt/ tuyệt vời
21. Happy /’hæpi/ hạnh phúc
22. Hurt /hɜ:t/ tổn thương
23. Irritated /ˈɪrɪteɪtɪd/ khó chịu
24. Intrigued /ɪnˈtriːɡd/ hiếu kỳ
25. Jealous /ˈdʒeləs/ ganh tị
26. Negative /ˈneɡətɪv/ tiêu cực; bi quan
27. Overwelmed /ˌoʊvərˈwelmd/ choáng ngợp
28. Overjoyed /ˌoʊvərˈdʒɔɪd/ cực kỳ hứng thú.
29. Positive /ˈpɑːzətɪv/ lạc quan
30. Relaxed /rɪˈlækst/ thư giãn, thoải mái
31. Reluctant /rɪˈlʌktənt/ miễn cưỡng
32. Sad /sæd/ buồn
33. Scared /skerd/ sợ hãi
34. Seething /siːðɪŋ/ rất tức giận nhưng giấu kín
35. Stressed /strest/ mệt mỏi
36. Surprised /sə’praɪzd/ ngạc nhiên
37. Suspicious /səˈspɪʃəs/ đa nghi, ngờ vực
38. Tired /’taɪɘd/ mệt