25 THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH LUẬT BẰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG

08:59 | 22-03-2018 605 lượt xem

Như đã hứa ở bài học trước, Peace English sẽ tiếp tục gửi đến các bạn 25 THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH LUẬT thông dụng bằng tiếng Anh – Cùng lưu lại và luyện tập nhé !

 

  1. Merit selection: Tuyển chọn theo công trạng
  2. Indictment: Cáo trạng
  3. General Election: Tổng tuyển cử
  4. Precinct board: Ủy ban phân khu bầu cử
  5. Popular votes: Phiếu phổ thông
  6. Prosecuto: Biện lý
  7. Natural Law: Luật tự nhiên
  8. Petit jury: Bồi thẩm đoàn
  9. Recess appointment: Bổ nhiệm khi ngừng họp
  10. Public records: Hồ sơ công
  11. Political platform: Cương lĩnh chính trị
  12. Bill of information: Đơn kiện của công tố viên
  13. Opinion of the court: Ý kiến của tòa án
  14. Alternative dispute resolution (ADR): Giải quyết tranh chấp bằng phương pháp khác
  15. Monetary penalty: Phạt tiền
  16. Insurance Consultant / Actuary: Tư vấn /  Chuyên viên bảo hiểm
  17. Private law: Tư pháp
  18. Original jurisdiction: Thẩm quyền tài phán ban đầu
  19. Member of Congress: Thành viên quốc hội
  20. Act and deed: Văn bản chính thức (có đóng dấu)
  21. Public law: Công pháp
  22. Political question: Vấn đề liên quan tới chính trị
  23. Free from intimidation: Tự nguyện
  24. Courtroom workgroup: Nhóm làm việc của toàn án
  25. Argument against: Phản biện