Có rất nhiều cách sử dụng “What” trong 1 cụm từ để diễn tả nhiều ý nghĩa khác nhau. Hôm nay, Peace English chia sẻ với các bạn 12 cụm từ thú vị trong tiếng Anh đi với “What” nhé !
1. What a fool!: Đồ ngốc!
Ví dụ:
What a fool I did tell that to him.
Tôi thật là ngốc khi kể điều đó cho anh ta
Ví dụ:
What a relief I did complete all my homework.
Thật là nhẹ người, tôi đã làm hết bài tập về nhà rồi.
Ví dụ:
Oh what a blessing! She did find out her car key.
Thật may mắn! Cô ấy đã tìm thấy chìa khóa xe.
Ví dụ:
What a shame You did steal bread from the store!
Thật xấu hổ khi con bạn trộm bánh mỳ từ cửa hàng.
Ví dụ:
What is it now? I did try my best to complete my work.
Giờ thì cái gì nữa đây? Tôi đã cố gắng hết sức để hoàn thành công việc.
Ví dụ:
What a pity! I couldn’t take part in your party today.
Thật tiếc quá! Mình không thể dự bữa tiệc của bạn hôm nay được.
Ví dụ:
What a beautiful day! We will go out for picnic.
Thật là một ngày đẹp trời! Chúng ta sẽ ra ngoài đi picnic.
Ví dụ:
What a dope when she shows off how wealthy she is.
Thật buồn cười khi cô ấy khoe khoang cô ấy giàu có như thế nào.
Ví dụ:
Why all people look so stressful? What’s going on?
Sao mọi người trông căng thẳng thế? Chuyện gì xảy ra vậy?
Ví dụ:
My son told me that you find me. What’s up?
Con trai tôi bảo cậu tìm tôi. Có chuyện gì vậy?
Ví dụ:
I saw many police standing outside the building. What happened?
Tôi thấy rất nhiều cảnh sát ở ngoài tòa nhà. Chuyện gì xảy ra thế?
Ví dụ:
The road is surrounded by police, I couldn’t move, I’ll be late. What the hell?
Con đường bị cảnh sát bao vây, tôi không đi được, tôi sẽ muộn mất. Chuyện quái gì thế nhỉ?