12 thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh doanh nghiệp

14:35 | 23-02-2018 512 lượt xem

Thành ngữ tiếng Anh hết sức phong phú và đa dạng, chúng giúp cho câu nói của chúng ta trở nên sinh động và sành điệu hơn trong giao tiếp hằng ngày. Vì thế hôm nay, Peace English sẽ tiếp tục cung cấp đến các bạn 12 THÀNH NGỮ PHỔ BIẾN TRONG TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP nhé ! Cùng luyện tập nào !!!

 1. Give someone/ something the green light

- Ý nghĩa: Bật đèn xanh và cho phép việc thực hiện một điều nào đó.

- Ví dụ: After a few meetings, our boss finally gave us the green light to implement the new promotion strategy. (Sau một vài cuộc họp, sếp cuối cùng đã bật đèn xanh cho phép chúng tôi thực hiện chiến dịch quảng bá mới).

  1. Piece of the action

- Ý nghĩa: Một phần công việc của một dự án lớn.

- Ví dụ: The project was so challenging that everyone in the company wanted a piece of the action. (Dự án này có tính thử thách đến mức mà ai trong công ty cũng muốn tham gia).

  1. Pave the way

- Ý nghĩa: Mở đường để một điều gì đó mới mẻ.

- Ví dụ: The new product was used to pave the way for our conquest of a new market. (Sản phẩm mới được sử dụng để mở đường cho chúng tôi chinh phục một thị trường mới).

  1. Ballpark figure

- Ý nghĩa: Một số liệu dựa trên sự tính toán xấp xỉ và không chắc chắn.

- Ví dụ: The real estate agent was so disappointed, because the contractor gave them such a ballpark figure. (Công ty bất động sản rất thất vọng, vì nhà thầu đã cho họ một con số mơ hồ).

  1. Take a nosedive

- Ý nghĩa: Ngã bổ nhào hoặc giảm rất mạnh.

- Ví dụ: Our share price on Friday took a nosedive, after the controversial government bill was passed. (Giá cổ phiếu của chúng tôi đã giảm mạnh vào thứ sáu, sau khi bộ luật gây tranh cãi của chính phủ được thông qua).

  1. Stumbling stock

- Ý nghĩa: Vật cản hoặc vật trở ngại.

- Ví dụ: The major stumbling stock to the completion of this building was the sudden increase in material expenses. (Điều cản trở lớn đến việc hoàn thành tòa nhà này là sự tăng đột biến của giá nguyên vật liệu).

  1. Banker’s hours

- Ý nghĩa: Ám chỉ những người làm việc lười nhác, không có quy tắc.

- Ví dụ: If he continues to work banker’s hours, he will soon be fired. (Nếu tiếp tục làm việc lười nhác, anh ấy sẽ sớm bị sa thải).

  1. Bang for the buck

- Ý nghĩa: Nhận được món hời hoặc giá trị lớn từ một khoản đầu tư nhỏ.

- Ví dụ: The company was able to receive a bang for the buck, after it advertised the new product online for little cost and attracted 10,000 orders. (Công ty đã nhận được một món hời lớn, sau khi họ quảng cáo sản phẩm mới trên mạng với chi phí rất thấp và thu hút được 10.000 đơn đặt hàng sau đó).

  1. Dodge the issue

- Ý nghĩa: Né tránh hoặc thảo luận không chi tiết về một vấn đề tiêu cực.

- Ví dụ: Instead of keeping dodging the issue, we need to directly address it. (Thay vì né tránh vấn đề, chúng ta cần trực tiếp giải quyết nó).

  1. Sell like hotcakes

- Ý nghĩa: Bán rất chạy.

- Ví dụ: As the Christmas season is approaching, our home decoration products sell like hotcakes. (Khi mùa Giáng sinh đang đến, những sản phẩm trang trí nhà cửa của chúng tôi bán rất chạy).

  1. Bean counter

- Ý nghĩa: Một người rất tiết kiệm và để ý từng danh mục chi tiêu của công ty để cắt giảm chi phí.

- Ví dụ: Our bean counter decided to sell all TV screens in the meeting room, because he saw them as an unnecessary expense. (Người kế toán keo kiệt của chúng tôi quyết định bán hết màn hình TV ở phòng họp, vì anh ấy coi chúng là một khoản chi phí không đáng có).

  1. Red ink

- Ý nghĩa: Sự khủng hoảng trầm trọng về kinh tế.

- Ví dụ: As our partner banks went insolvent, our operations in Europe were thrown into red ink. (Khi mà những ngân hàng đối tác của chúng tôi vỡ nợ, hoạt động kinh doanh của chúng tôi ở châu Âu cũng lâm vào khủng hoảng).