Trong tiếng Việt, một từ có thể có nhiều từ đồng nghĩa, và với tiếng Anh cũng vậy. Sử dụng các từ đồng nghĩa sẽ khiến bài viết hay câu nói của bạn phong phú và đặc sắc hơn. Cùng điểm qua danh sách 10 từ đồng nghĩa với “Happy” (Hạnh phúc) cùng ví dụ cụ thể nhé!
Ví dụ: He is a very cheerful child (Cậu bé là một đứa trẻ vui vẻ.)
Ví dụ: She was glad because she got a raise (Cô ấy rất sung sướng khi được tăng lương.)
Ví dụ: I am content with my life (Tôi hài lòng với cuộc sống của mình.)
Ví dụ: I’m delighted to join with you for dinner (Tôi rất vui khi bạn cùng ăn tối.)
Ví dụ: The beautiful weather makes me feel joyful (Thời tiết đẹp khiến tôi thấy thật khoan khoái.)
Ví dụ: I just graduated from college. I’m elated (Tôi vừa mới tốt nghiệp trung học. Tôi rất phấn khởi.)
Ví dụ: He feels lighthearted while on vacation (Anh ấy cảm thấy rất thư thái khi đi nghỉ.)
Ví dụ: They were thrilled to buy a house (Họ quá hạnh phúc khi mua được một ngôi nhà.)
Ví dụ: Joanna will be overjoyed to see you (Joanna sẽ rất vui khi gặp bạn)