Để nói tiếng Anh chuẩn như người bản ngữ, ngoài cách phát âm, bạn còn phải chú ý đến việc lựa chọn và sử dụng từ ngữ. Người Việt thường có thói quen lặp lại máy móc những từ được dạy ở lớp mà đôi khi, người bản ngữ lại hiếm khi sử dụng chúng khi giao tiếp.
Dưới đây là 10 động từ tiếng Anh được người bản ngữ sử dụng thường xuyên hiện nay, có thể giúp bạn “nâng cấp” vốn từ của mình.
1/ (to) binge-watch
Động từ này có nghĩa là xem liên tục 1 bộ phim dài tập, hết tập này đến tập khác.
Ví dụ:
Last night, my brother binge-watched Game of Thrones.
2/ (to) ride shotgun
Động từ “ride shotgun’ được dùng khi bạn ngồi vào ghế trước của xe ô tô, cạnh tài xế.
Ví dụ: Please mom, let me ride shotgun today!
3/ (to) photobomb
“Photobomb’ là hành động xuất hiện đằng sau người khác khi họ đang chụp ảnh và thực hiện những hành động đùa cợt hài hước.
Ví dụ: That guy just photobombed us.
4/ (to) blank someone
Khi bạn nhìn thấy một người bạn không thích hoặc không muốn bị làm phiền, bạn liền phớt lờ và xem như chưa nhìn thấy họ. Hành động này được diễn tả bằng động từ “blank someone”.
Ví dụ: I saw my ex-girlfriend yesterday but I blanked her.
5/ (to) instagram something
Động từ thú vị này chỉ vừa xuất hiện gần đây khi ứng dụng Instagram trở nên phổ biến hơn. “Instagram something" được sử dụng khi bạn nhìn thấy một thứ thú vị, bạn chụp ảnh và đăng lên trang instagram của mình.
Ví dụ: Oh god! I’m going to instagram that London bus right away! It’s so beautiful! It’s so London!
6/ (to) people watch
Động từ (to) people watch được dùng để nói về hành động ngồi yên và quan sát người khác ở nơi công cộng như ở quán cà phê, nhà hàng, công viên….
Ví dụ: I love people watching when I go to a new city.
7/ (to) cringe
Động từ “cringe” được dùng khi ai đó cảm thấy thực sự xấu hổ hoặc kì quặc trong một tình huống nào đó.
Ví dụ: She felt herself cringe with embarrassment at the memory.
8/ (to) pre-order
Trước khi một công ty tung ra một sản phẩm nào đó như sách, điện thoại, máy ảnh… bạn có thể đặt trước (pre-order) để trở thành một trong những người đầu tiên sở hữu chúng.
Ví dụ: My boyfriend pre-ordered 2 tickets for us to go to Ed Sheeran’s concert.
9/ (to) dab
Đây cũng là một động từ mới xuất hiện trong tiếng Anh. (To) dab là một điệu nhảy đặc biệt và đơn giản, người nhảy cúi đầu xuống một khuỷu tay đang gập đồng thời giơ cánh tay còn lại lên cao.
Ví dụ: Dad! Stop dabbing! You’re too old to dance!
10/ (to) autocorrect
Tuy mới xuất hiện nhưng động từ này không hề xa lạ với những bạn trẻ trong thời đại công nghệ. (To) autocorrect là tự động sửa lỗi về từ ngữ hoặc ngữ pháp khi đánh máy trên máy tính hoặc điện thoại.
Ví dụ: Disable autocorrect so you can see your mistakes and find your weak spots.